中文 Trung Quốc
  • 謝媒 繁體中文 tranditional chinese謝媒
  • 谢媒 简体中文 tranditional chinese谢媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm ơn người làm diêm
謝媒 谢媒 phát âm tiếng Việt:
  • [xie4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to thank the matchmaker