中文 Trung Quốc
謝天謝地
谢天谢地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cảm ơn trời!
Cám ơn lòng tốt đó làm việc rất tốt!
謝天謝地 谢天谢地 phát âm tiếng Việt:
[xie4 tian1 xie4 di4]
Giải thích tiếng Anh
Thank heavens!
Thank goodness that's worked out so well!
謝媒 谢媒
謝孝 谢孝
謝客 谢客
謝家集區 谢家集区
謝帖 谢帖
謝幕 谢幕