中文 Trung Quốc
講題
讲题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ đề của một bài thuyết trình
講題 讲题 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
topic of a lecture
謝 谢
謝 谢
謝世 谢世
謝儀 谢仪
謝卻 谢却
謝天謝地 谢天谢地