中文 Trung Quốc
謝儀
谢仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
honorarium
quà như cảm ơn
謝儀 谢仪 phát âm tiếng Việt:
[xie4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
honorarium
gift as thanks
謝卻 谢却
謝天謝地 谢天谢地
謝媒 谢媒
謝客 谢客
謝家集 谢家集
謝家集區 谢家集区