中文 Trung Quốc
講閒話
讲闲话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gossip
để thực hiện ý kiến không thuận lợi
講閒話 讲闲话 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 xian2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to gossip
to make unfavorable comments
講題 讲题
謝 谢
謝 谢
謝候 谢候
謝儀 谢仪
謝卻 谢却