中文 Trung Quốc
  • 講到 繁體中文 tranditional chinese講到
  • 讲到 简体中文 tranditional chinese讲到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói về sth
講到 讲到 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk about sth