中文 Trung Quốc
講學
讲学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảng dạy (trên chi nhánh của học tập)
講學 讲学 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to lecture (on branch of learning)
講師 讲师
講座 讲座
講授 讲授
講桌 讲桌
講求 讲求
講演 讲演