中文 Trung Quốc
講堂
讲堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảng đường
CL:家 [jia1], 間|间 [jian1]
講堂 讲堂 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
lecture hall
CL:家[jia1],間|间[jian1]
講壇 讲坛
講學 讲学
講師 讲师
講授 讲授
講明 讲明
講桌 讲桌