中文 Trung Quốc
講和
讲和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho hòa bình
để tiến hành hoà giải
講和 讲和 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to make peace
to reconcile
講堂 讲堂
講壇 讲坛
講學 讲学
講座 讲座
講授 讲授
講明 讲明