中文 Trung Quốc
講史
讲史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử cổ tích
講史 讲史 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
historical tales
講和 讲和
講堂 讲堂
講壇 讲坛
講師 讲师
講座 讲座
講授 讲授