中文 Trung Quốc
講座
讲座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khóa học của bài giảng
CL:個|个 [ge4]
講座 讲座 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
a course of lectures
CL:個|个[ge4]
講授 讲授
講明 讲明
講桌 讲桌
講演 讲演
講理 讲理
講究 讲究