中文 Trung Quốc
謆
謆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để beguile
để cajole
謆 謆 phát âm tiếng Việt:
[shan4]
Giải thích tiếng Anh
to beguile
to cajole
謇 謇
謊 谎
謊價 谎价
謊稱 谎称
謊言 谎言
謊話 谎话