中文 Trung Quốc
謊話
谎话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói dối
謊話 谎话 phát âm tiếng Việt:
[huang3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
lie
謋 謋
謌 歌
謍 謍
謎 谜
謎兒 谜儿
謎團 谜团