中文 Trung Quốc
  • 謇 繁體中文 tranditional chinese
  • 謇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói ra mạnh dạn
謇 謇 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak out boldly