中文 Trung Quốc
  • 謊稱 繁體中文 tranditional chinese謊稱
  • 谎称 简体中文 tranditional chinese谎称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để yêu cầu bồi thường
  • giả vờ
謊稱 谎称 phát âm tiếng Việt:
  • [huang3 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to claim
  • to pretend