中文 Trung Quốc
謊價
谎价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng giá
giá cắt cổ
謊價 谎价 phát âm tiếng Việt:
[huang3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
inflated price
exorbitant price
謊報 谎报
謊稱 谎称
謊言 谎言
謋 謋
謌 歌
謍 謍