中文 Trung Quốc
謊
谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cự ly
để nói dối
謊 谎 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
lies
to lie
謊價 谎价
謊報 谎报
謊稱 谎称
謊話 谎话
謋 謋
謌 歌