中文 Trung Quốc
調遣
调遣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi khẩn cấp
để gán
công văn bản
調遣 调遣 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch
to assign
a dispatch
調適 调适
調遷 调迁
調配 调配
調酒 调酒
調酒器 调酒器
調酒師 调酒师