中文 Trung Quốc
調酒
调酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn đồ uống
cocktail
調酒 调酒 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to mix drinks
cocktail
調酒器 调酒器
調酒師 调酒师
調門 调门
調門兒 调门儿
調閱 调阅
調防 调防