中文 Trung Quốc
調酒師
调酒师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người pha rượu
調酒師 调酒师 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jiu3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
bartender
調門 调门
調門 调门
調門兒 调门儿
調防 调防
調降 调降
調集 调集