中文 Trung Quốc
  • 調酒器 繁體中文 tranditional chinese調酒器
  • 调酒器 简体中文 tranditional chinese调酒器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shaker (cocktail)
調酒器 调酒器 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 jiu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (cocktail) shaker