中文 Trung Quốc- 調適
- 调适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thích ứng (với một môi trường vv)
- để làm cho sth phù hợp
- thích ứng
- điều chỉnh
- thích nghi
調適 调适 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to adapt (to an environment etc)
- to make sth suitable
- adaptation
- adjustment
- adaptive