中文 Trung Quốc
  • 調遷 繁體中文 tranditional chinese調遷
  • 调迁 简体中文 tranditional chinese调迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển
  • để di chuyển
  • để thay đổi
調遷 调迁 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer
  • to move
  • to shift