中文 Trung Quốc
調遷
调迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển
để di chuyển
để thay đổi
調遷 调迁 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to transfer
to move
to shift
調配 调配
調配 调配
調酒 调酒
調酒師 调酒师
調門 调门
調門 调门