中文 Trung Quốc
  • 調查結果 繁體中文 tranditional chinese調查結果
  • 调查结果 简体中文 tranditional chinese调查结果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết quả (của một cuộc điều tra, thăm dò ý kiến)
調查結果 调查结果 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 cha2 jie2 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • results (of an investigation, poll)