中文 Trung Quốc
調查者
调查者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra viên
調查者 调查者 phát âm tiếng Việt:
[diao4 cha2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
investigator
調查表 调查表
調檔 调档
調派 调派
調焦 调焦
調理 调理
調用 调用