中文 Trung Quốc
調焦
调焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
調焦 调焦 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to focus
調理 调理
調用 调用
調皮 调皮
調研 调研
調研人員 调研人员
調笑 调笑