中文 Trung Quốc
調準
调准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều chỉnh (Đài phát thanh hoặc kính thiên văn)
để chọn lên (tín hiệu)
調準 调准 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to adjust (radio or telescope)
to pick up (signal)
調焦 调焦
調理 调理
調用 调用
調相 调相
調研 调研
調研人員 调研人员