中文 Trung Quốc
調查表
调查表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng câu hỏi
danh sách hàng tồn kho
CL:張|张 [zhang1], 份 [fen4]
調查表 调查表 phát âm tiếng Việt:
[diao4 cha2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
questionnaire
inventory list
CL:張|张[zhang1],份[fen4]
調檔 调档
調派 调派
調準 调准
調理 调理
調用 调用
調皮 调皮