中文 Trung Quốc
調檔
调档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển một hồ sơ
tham khảo ý kiến một hồ sơ
調檔 调档 phát âm tiếng Việt:
[diao4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer a dossier
to consult a dossier
調派 调派
調準 调准
調焦 调焦
調用 调用
調皮 调皮
調相 调相