中文 Trung Quốc
調嘴
调嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ ra
để không phân minh
調嘴 调嘴 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to hold forth
to quibble
調嘴學舌 调嘴学舌
調子 调子
調幅 调幅
調度 调度
調弄 调弄
調式 调式