中文 Trung Quốc
調弄
调弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trêu chọc
để làm cho niềm vui của
để kích động
để khuấy lên (rắc rối)
調弄 调弄 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to tease
to make fun of
to provoke
to stir up (trouble)
調式 调式
調律 调律
調情 调情
調控 调控
調換 调换
調撥 调拨