中文 Trung Quốc
  • 調度 繁體中文 tranditional chinese調度
  • 调度 简体中文 tranditional chinese调度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để công văn (xe, nhân viên vv)
  • để lên lịch
  • để quản lý
  • dispatcher
  • trình lập lịch biểu
調度 调度 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispatch (vehicles, staff etc)
  • to schedule
  • to manage
  • dispatcher
  • scheduler