中文 Trung Quốc- 調度
- 调度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để công văn (xe, nhân viên vv)
- để lên lịch
- để quản lý
- dispatcher
- trình lập lịch biểu
調度 调度 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dispatch (vehicles, staff etc)
- to schedule
- to manage
- dispatcher
- scheduler