中文 Trung Quốc
調嘴學舌
调嘴学舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động các vấn đề giữa con người (thành ngữ)
調嘴學舌 调嘴学舌 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 zui3 xue2 she2]
Giải thích tiếng Anh
to incite trouble between people (idiom)
調子 调子
調幅 调幅
調幹 调干
調弄 调弄
調式 调式
調律 调律