中文 Trung Quốc
調式
调式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(âm nhạc) chế độ
調式 调式 phát âm tiếng Việt:
[diao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(musical) mode
調律 调律
調情 调情
調戲 调戏
調換 调换
調撥 调拨
調撥 调拨