中文 Trung Quốc
調子
调子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều chỉnh
giai điệu
điều chỉnh
cadence
ngữ điệu
giai điệu (giọng nói)
調子 调子 phát âm tiếng Việt:
[diao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tune
melody
tuning
cadence
intonation
(speech) tone
調幅 调幅
調幹 调干
調度 调度
調式 调式
調律 调律
調情 调情