中文 Trung Quốc
  • 調唆 繁體中文 tranditional chinese調唆
  • 调唆 简体中文 tranditional chinese调唆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để khuấy lên (rắc rối)
  • để kích động
調唆 调唆 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to provoke
  • to stir up (trouble)
  • to instigate