中文 Trung Quốc
調味肉汁
调味肉汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gravy
調味肉汁 调味肉汁 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 wei4 rou4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
gravy
調和 调和
調和分析 调和分析
調和平均數 调和平均数
調唆 调唆
調嘴 调嘴
調嘴學舌 调嘴学舌