中文 Trung Quốc
調和分析
调和分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tích dao (toán học).
調和分析 调和分析 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 he2 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
harmonic analysis (math.)
調和平均數 调和平均数
調和振動 调和振动
調唆 调唆
調嘴學舌 调嘴学舌
調子 调子
調幅 调幅