中文 Trung Quốc
調和平均數
调和平均数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung bình điều hòa
調和平均數 调和平均数 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 he2 ping2 jun1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
harmonic mean
調和振動 调和振动
調唆 调唆
調嘴 调嘴
調子 调子
調幅 调幅
調幹 调干