中文 Trung Quốc
說嘴
说嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
說嘴 说嘴 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to boast
說好 说好
說媒 说媒
說定 说定
說實話 说实话
說岳全傳 说岳全传
說帖 说帖