中文 Trung Quốc
說實話
说实话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói sự thật
sự thật để nói
thẳng thắn
說實話 说实话 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 shi2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to speak the truth
truth to tell
frankly
說岳全傳 说岳全传
說帖 说帖
說廢話 说废话
說情 说情
說摞 说摞
說教 说教