中文 Trung Quốc
說定
说定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đồng ý về
để giải quyết trên
說定 说定 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to agree on
to settle on
說客 说客
說實話 说实话
說岳全傳 说岳全传
說廢話 说废话
說得上 说得上
說情 说情