中文 Trung Quốc
說媒
说媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mai mối
說媒 说媒 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
matchmaking
說定 说定
說客 说客
說實話 说实话
說帖 说帖
說廢話 说废话
說得上 说得上