中文 Trung Quốc
說好
说好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến một thỏa thuận
để hoàn thành cuộc đàm phán
說好 说好 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to come to an agreement
to complete negotiations
說媒 说媒
說定 说定
說客 说客
說岳全傳 说岳全传
說帖 说帖
說廢話 说废话