中文 Trung Quốc
  • 說帖 繁體中文 tranditional chinese說帖
  • 说帖 简体中文 tranditional chinese说帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bản ghi nhớ
  • lưu ý (tức là văn bản tuyên bố)
說帖 说帖 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 tie3]

Giải thích tiếng Anh
  • memorandum
  • note (i.e. written statement)