中文 Trung Quốc
說帖
说帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản ghi nhớ
lưu ý (tức là văn bản tuyên bố)
說帖 说帖 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
memorandum
note (i.e. written statement)
說廢話 说废话
說得上 说得上
說情 说情
說教 说教
說文 说文
說文解字 说文解字