中文 Trung Quốc
誘導分娩
诱导分娩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra lao động (tức là sinh đẻ)
誘導分娩 诱导分娩 phát âm tiếng Việt:
[you4 dao3 fen1 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to induce labor (i.e. childbirth)
誘導誤導 诱导误导
誘惑 诱惑
誘拐 诱拐
誘捕 诱捕
誘掖 诱掖
誘發 诱发