中文 Trung Quốc
  • 誘導分娩 繁體中文 tranditional chinese誘導分娩
  • 诱导分娩 简体中文 tranditional chinese诱导分娩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo ra lao động (tức là sinh đẻ)
誘導分娩 诱导分娩 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 dao3 fen1 mian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to induce labor (i.e. childbirth)