中文 Trung Quốc
誘掖
诱掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp đỡ và khuyến khích
誘掖 诱掖 phát âm tiếng Việt:
[you4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to help and encourage
誘發 诱发
誘變劑 诱变剂
誘陷 诱陷
誘騙 诱骗
誙 誙
誙誙 誙誙