中文 Trung Quốc
誘發
诱发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra
để mang lại
để tạo ra
để kích động
nguyên nhân
誘發 诱发 phát âm tiếng Việt:
[you4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to cause
to bring about
to induce
to incite
cause
誘變劑 诱变剂
誘陷 诱陷
誘餌 诱饵
誙 誙
誙誙 誙誙
誚 诮