中文 Trung Quốc
  • 誘拐 繁體中文 tranditional chinese誘拐
  • 诱拐 简体中文 tranditional chinese诱拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt cóc
  • bắt cóc
誘拐 诱拐 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 guai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to abduct
  • to kidnap