中文 Trung Quốc
誘導誤導
诱导误导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa (thành ngữ)
誘導誤導 诱导误导 phát âm tiếng Việt:
[you4 dao3 wu4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to mislead (idiom)
誘惑 诱惑
誘拐 诱拐
誘拐者 诱拐者
誘掖 诱掖
誘發 诱发
誘變劑 诱变剂